--

blotted out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blotted out

+ Adjective

  • bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch
Từ liên quan
Lượt xem: 605